SỬA CHỮA MÁY ĐO CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT300E
Liên hệ
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thời gian khởi động: 30 phút
Mội trường hoạt động: Nhiệt độ: 5-40°C, Độ 20-80 %RH (không ngưng tụ), Độ cao: ≤ 2000 m
Vị trí lắp đặt: trong nhà
Môi trường lưu kho: Nhiệt độ: -25 đến +60°C, Độ ẩm: 20-80%RH (không ngưng tụ)
Điện áp định mức: 100VAC – 240VAC
Điện áp định mức cho phép: 90 – 264 VAC
Tần số định mức: 50/60 Hz
Dải tần số điên áp định mức: 48 – 63 Hz
Tiêu thụ điện năng tối đa: WT310E, WT310EH: 50 VA, WT332E/WT333E: 70 VA
Kích thước: WT310E, WT310EH: 213 (W) × 88 (H) × 379 (D) mm; WT332E/WT333E: 213 (W) × 132 (H) × 379 (D) mm
Trọng lượng: WT310E, WT310EH: 3 kg; WT332E/WT333E: 5 kg
Đầu vào: Dải đo: – Điện áp: Giá trị đỉnh 3: 15 V/30 V/60 V/150 V/300 V/600 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: 7.5 V/15 V/30 V/75 V/150 V/300 V
– Dòng: : + Đầu vào trực tiếp: Giá trị đỉnh 3: WT310E: 5 mA/10 mA/20 mA/50 mA/100 mA/200 mA/0.5 A/1 A/2 A/5 A/ 10 A/20 A, WT310EH: 1A /2 A/5 A/10 A/20 A/40 A, WT332E và WT333E: 0.5 A/1 A/2 A/5 A/10 A/20 A; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: WT310E: 2.5 mA/5 mA/10 mA/25 mA/50 mA/100 mA/ 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A, WT310EH: 0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A/20 A, WT332E và WT333E: 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A
+ Đầu vào cảm biến dòng ngoài (/EX1,/EX2): Giá trị đỉnh 3: EX1: 2.5 V/5 V/10 V, EX2: 50 mV/100 mV/200 mV/500 mV/1 V/2 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: EX1: 1.25 V/2.5 V/5 V, EX2: 25 mV/50 mV/100 mV/250 mV/500 mV/1 V
Dải tần số: – 0.1 giây: DC, 20 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 0.25 giây: DC, 10 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 0.5 giây: DC, 5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 1 giây: DC, 2.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 2 giây: DC, 1.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 5 giây: DC, 0.5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 10 giây: DC, 0.2 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– 20 giây: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
– Tự động: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
Màn hình: + Loại: màn hình LED 7 đoạn
+ Hiển thị đồng thời: 4 mục
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.